So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.25
0.79
0.87
2.25
0.93
2.29
3.30
2.79
Live
-0.99
0.25
0.87
0.93
2.25
0.93
2.25
3.05
3.05
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.01
1.01
9.90
16.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.88
2.25
0.93
2.30
3.10
2.90
Live
0.95
0.25
0.85
0.90
2.25
0.90
2.25
3.30
2.80
Run
0.65
0
-0.83
-0.19
2.5
0.12
1.01
23.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
0.90
2.25
0.92
2.22
3.20
2.77
Live
0.98
0.25
0.90
0.95
2.25
0.91
2.25
2.99
2.93
Run
0.65
0
-0.75
-0.24
2.5
0.15
7.90
1.13
11.00
188betSớm
-0.96
0.25
0.80
0.88
2.25
0.94
2.29
3.30
2.79
Live
0.99
0.25
0.91
0.94
2.25
0.94
2.25
3.05
3.05
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.02
1.01
10.50
14.50
SbobetSớm
-0.94
0.25
0.80
0.94
2.25
0.90
2.26
2.96
2.76
Live
0.95
0.25
0.93
0.93
2.25
0.93
2.26
2.95
2.93
Run
0.64
0
-0.74
-0.27
2.5
0.17
7.30
1.16
9.80

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
CFR Cluj
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhCFR Cluj
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 11%So Sánh Đối Đầu89%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-3] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18972281634350.0%
953115818455.6%
944113816244.4%
613258616.7%
[ROM Super Liga-11] CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184772431191122.2%
9333151512933.3%
914491671311.1%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
CFR ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D128-04-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.29-0.31-0.50H0.82-0.501.00BX
ROM D115-03-253 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.62-0.27-0.21B0.850.750.97BT
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.45H0.86-0.250.96BX
ROM D114-07-243 - 2
(1 - 2)
7 - 2-0.67-0.26-0.18B0.941.000.88HT
ROM D123-02-244 - 0
(0 - 0)
10 - 6-0.71-0.24-0.15B-0.99-0.800.81BT
ROM D108-10-231 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.26-0.29-0.56H0.81-0.75-0.99BX
ROM D106-03-224 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.78-0.21-0.11B0.97-0.670.85BT
ROM D107-11-210 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.20-0.27-0.65B-0.95-0.750.77BT
ROM D105-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.72-0.25-0.15B-0.98-0.800.80TX
ROM D117-12-200 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.30-0.32-0.48B-0.94-0.250.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
ArgesDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Pelister BitolaDinamo Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaDinamo Bucuresti
CS Universitatea CraiovaDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFarul Constanta
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiHermannstadt
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D124-10-251 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.35-0.31-0.44H0.81-0.25-0.99BX
ROM D119-10-250 - 2
(0 - 0)
11 - 6-0.43-0.31-0.35B-0.960.250.78BX
INT CF12-10-252 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.29-0.27-0.59B0.80-0.750.90BX
ROM D103-10-250 - 1
(0 - 0)
7 - 9-0.27-0.30-0.53T0.92-0.50.90TX
ROM D126-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.46-0.29-0.34H0.940.250.88TT
ROM D122-09-251 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.54-0.29-0.27H0.860.50.96TX
ROM D115-09-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.38-0.32-0.40T0.9600.86TT
ROM D130-08-252 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.52-0.30-0.27T0.910.50.91TX
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.34T0.940.250.88TX
ROM D115-08-251 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.57-0.29-0.24H0.980.750.84TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%

CFR Cluj            
Chủ - Khách
CFR ClujFarul Constanta
Petrolul PloiestiCFR Cluj
FK Csikszereda Miercurea CiucCFR Cluj
CFR ClujHermannstadt
Universitaea ClujCFR Cluj
CFR ClujUTA Arad
MetaloglobusCFR Cluj
CFR ClujFCSB
CFR ClujHacken
FC Otelul GalatiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D125-10-250 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.55-0.28-0.270.820.51.00X
ROM D120-10-251 - 0
(0 - 0)
0 - 4-0.30-0.29-0.500.82-0.51.00X
ROM D116-10-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.17-0.25-0.680.98-10.84T
ROM D105-10-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9610.78T
ROM D129-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.30-0.370.780-0.96T
ROM D121-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.63-0.26-0.21-0.9210.73X
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.750.99-1.250.83X
ROM D131-08-252 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.41-0.32-0.370.810-0.99T
UEFA ECL28-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.53-0.26-0.310.900.50.92X
ROM D124-08-254 - 1
(2 - 0)
3 - 5-0.31-0.32-0.480.98-0.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuCFR Cluj
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
CFR Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem0XemXem4XemXem10XemXem0%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
60240.0%Xem350.0%350.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
623133.3%Xem350.0%233.3%Xem
CFR Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem3XemXem0XemXem11XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànCFR Cluj
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    11
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTCFR Cluj
  • 2
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2CFR Cluj
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-11-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc8 Ngày
ROM D122-11-2025KháchFC Botosani22 Ngày
ROM D129-11-2025ChủFC Otelul Galati29 Ngày
CFR Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D108-11-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia8 Ngày
ROM D122-11-2025ChủRapid Bucuresti22 Ngày
ROM D129-11-2025KháchArges29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng22.2% [4]
  • [7] 38.9%Hòa38.9% [4]
  • [2] 11.1%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [3] 16.7%Hòa22.2% [4]
  • [1] 5.6%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [4] 40.00%Hòa41.67% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

FC Dinamo 1948 VS CFR Cluj ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.