
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | BrondbyU19 | Inter Milan U20 | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | Inter Milan U20 | Inter Milan | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2014 | Inter Milan | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Stromsgodset | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Inter Milan | Free player | - | Giải phóng |
| 23-04-2015 | Free player | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2015 | Haugesund | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | RC Lens | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Grasshopper | Free player | - | Giải phóng |
| 15-09-2017 | Free player | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Helsingor | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Aalborg | Aarhus AGF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-02-2022 | Aarhus AGF | Slask Wroclaw | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-09-2024 | Slask Wroclaw | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | AC Horsens | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 14:00 | AC Horsens | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Kolding FC | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 13:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-08-2025 15:00 | AC Horsens | Middelfart Boldklub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-08-2025 17:00 | Hvidovre IF | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | AC Horsens | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |
| Danish Youth Champion | 1 | 11 |