
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Ballkani U19 | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | FC Ballkani | CFR Cluj | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2025 18:30 | CFR Cluj | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 12:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-10-2025 18:30 | FC Dinamo 1948 | CFR Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 18:00 | CFR Cluj | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-10-2025 17:30 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-10-2025 17:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 12:00 | CFR Cluj | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 18:00 | FC Universitatea Cluj | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| Kosovo Cup Winner | 1 | 24 |
| Footballer of the Year | 1 | 24 |
| Kosovan Champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Kosovan Super Cup Winner | 1 | 22/23 |