
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2016 | Stade Brest 29 U19 | Stoke City U23 | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-01-2017 | Stoke City U23 | Avranches | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Avranches | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2017 | Stoke City U23 | US Tataouine | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | US Tataouine | Stoke City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Stoke City U23 | FC Nantes B | Free | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | FC Nantes B | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Swift Hesperange | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Lierse Kempenzonen | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Excelsior Virton | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 13:00 | Hermannstadt | UTA Arad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2025 13:00 | UTA Arad | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 15:30 | CS Universitatea Craiova | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 30-10-2025 15:00 | UTA Arad | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 04-09-2025 16:00 | Madagascar | Central African Republic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-08-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 16:00 | UTA Arad | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-08-2025 15:30 | UTA Arad | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu