
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Farul Constanta U19 | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2018 | Farul Constanta U19 | Farul Constanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Farul Constanta | Farul Constanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Farul Constanta U19 | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Astra Giurgiu | FC Rapid 1923 | - | Cho thuê |
| 13-08-2020 | FC Rapid 1923 | Astra Giurgiu | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | Astra Giurgiu | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Voluntari | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Torino | CFR Cluj | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | CFR Cluj | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2025 17:30 | FC Rapid 1923 | CFR Cluj | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2024 18:00 | CFR Cluj | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-10-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 16:00 | CFR Cluj | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 16:00 | CFR Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2024 15:30 | Hermannstadt | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2024 18:00 | CFR Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-09-2024 15:45 | Farul Constanta | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-08-2024 16:00 | CFR Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |