So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
1.25
-0.99
0.83
2.5
0.97
1.33
4.65
7.60
Live
-0.92
1.25
0.79
0.94
2.5
0.92
1.41
4.30
6.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.16
4.5
0.02
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.83
2.5
0.98
1.36
4.75
9.00
Live
-0.97
1.25
0.78
0.95
2.5
0.85
1.48
4.10
7.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.11
4.5
0.06
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.81
1.25
-0.97
0.84
2.5
0.98
1.31
4.40
7.70
Live
-0.93
1.25
0.81
0.88
2.5
0.98
1.40
4.00
6.50
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
4.5
0.06
1.01
9.40
250.00
188betSớm
0.82
1.25
-0.98
0.84
2.5
0.98
1.33
4.65
7.60
Live
-0.88
1.25
0.77
0.97
2.5
0.91
1.41
4.30
6.30
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.15
4.5
0.03
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.81
1.25
-0.95
0.86
2.5
0.98
1.29
4.26
7.40
Live
0.78
1
-0.90
0.95
2.5
0.91
1.41
3.95
6.20
Run
0.57
0
-0.67
-0.15
4.5
0.05
1.12
6.70
15.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Universitatea Cluj
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Universitatea ClujSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 69%So Sánh Đối Đầu31%
  • Tất cả
  • 5T 1H 2B
    2T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-10] FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
176562119231035.3%
814371071312.5%
951314916355.6%
621379733.3%
[ROM Super Liga-16] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17151114348165.9%
913561561611.1%
80268192160.0%
6114513416.7%

Thành tích đối đầu

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
MetaloglobusUniversitaea Cluj
Universitaea ClujMetaloglobus
Universitaea ClujMetaloglobus
MetaloglobusUniversitaea Cluj
Universitaea ClujMetaloglobus
MetaloglobusUniversitaea Cluj
MetaloglobusUniversitaea Cluj
Universitaea ClujMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D111-07-251 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.17-0.24-0.69T1.00-1.000.82TT
ROM D228-08-212 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.63-0.29-0.21T0.860.750.96TT
ROM D224-04-212 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T---
ROM D227-09-200 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.42-0.32-0.38H0.790.000.97HX
ROM D207-03-201 - 2
(1 - 1)
8 - 5-0.54-0.30-0.27B0.840.500.98BT
ROM D231-08-192 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.55-0.29-0.29B0.830.500.93BX
ROM D202-12-180 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.21-0.26-0.68T0.80-1.000.90HX
ROM D203-08-182 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.75-0.22-0.15T0.80-0.800.96TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:63% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

FC Universitatea Cluj            
Chủ - Khách
AFC Metalul BuzauUniversitaea Cluj
FC Otelul GalatiUniversitaea Cluj
Universitaea ClujFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucUniversitaea Cluj
Universitaea ClujCFR Cluj
ArgesUniversitaea Cluj
Universitaea ClujRapid Bucuresti
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
Universitaea ClujDinamo Bucuresti
Farul ConstantaUniversitaea Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC29-10-251 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.20-0.26-0.68T0.83-10.87HT
ROM D125-10-251 - 2
(0 - 0)
6 - 6-0.38-0.33-0.38T0.9100.91TT
ROM D118-10-250 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.48-0.30-0.32B0.840.250.98BX
ROM D104-10-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.27-0.29-0.55B0.99-0.50.83BT
ROM D129-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.43-0.30-0.37H0.780-0.96HT
ROM D120-09-251 - 0
(0 - 0)
6 - 17-0.39-0.31-0.40B0.9500.87BX
ROM D112-09-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.32-0.40H0.9700.85HX
ROM D130-08-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.30-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TX
ROM D123-08-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.34B0.940.250.88BX
ROM D118-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.41T0.9600.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
MetaloglobusArges
MetaloglobusCS Universitatea Craiova
MetaloglobusFCSB
Chindia TargovisteMetaloglobus
FC Otelul GalatiMetaloglobus
MetaloglobusFC Botosani
FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus
MetaloglobusCFR Cluj
ArgesMetaloglobus
Muscelul CampulungMetaloglobus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROMC29-10-252 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.32-0.32-0.510.97-0.250.73T
ROM D126-10-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.18-0.24-0.680.99-10.83X
ROM D118-10-252 - 1
(0 - 1)
0 - 12-0.15-0.22-0.740.97-1.250.85T
INT CF11-10-253 - 1
(2 - 0)
0 - 4-0.51-0.29-0.330.750.250.95T
ROM D106-10-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.170.8410.98T
ROM D129-09-250 - 2
(0 - 1)
4 - 11-0.31-0.30-0.490.78-0.5-0.96X
ROM D122-09-252 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.53-0.29-0.280.900.50.92T
ROM D113-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.14-0.22-0.750.99-1.250.83X
ROM D131-08-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.60-0.29-0.220.880.750.94T
ROMC27-08-250 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.19-0.26-0.670.89-10.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

FC Universitatea ClujSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 9Tổng số ghi bàn11
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn18
  • 1.0Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Universitatea Cluj
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Universitatea Cluj
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem
613216.7%Xem116.7%466.7%Xem
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Universitatea ClujThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    6
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Universitatea ClujChi tiết về HT/FTMetaloglobus
  • 2
    0
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
FC Universitatea ClujSố bàn thắng trong H1&H2Metaloglobus
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Universitatea Cluj
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-11-2025KháchUTA Arad15 Ngày
ROM D129-11-2025ChủCS Universitatea Craiova22 Ngày
ROMC03-12-2025KháchSepsi OSK Sfantul Gheorghe26 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D122-11-2025ChủHermannstadt15 Ngày
ROM D129-11-2025KháchPetrolul Ploiesti22 Ngày
ROMC03-12-2025ChủCFR Cluj26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 35.3%Thắng5.9% [1]
  • [5] 29.4%Hòa29.4% [1]
  • [6] 35.3%Bại64.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.9%Thắng0.0% [0]
  • [4] 23.5%Hòa11.8% [2]
  • [3] 17.6%Bại35.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 22.22%Hòa44.44% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

FC Universitatea Cluj VS Metaloglobus ngày 07-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.