
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | DWS Amsterdam Youth | RKSV Pancratius Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | RKSV Pancratius Youth | AVV Zeeburgia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | AVV Zeeburgia U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Groningen Reserves | Cambuur Leeuwarden U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cambuur Leeuwarden U21 | FC Lienden | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2022 | SC Telstar | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Metaloglobus | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-11-2025 15:30 | Metaloglobus | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-11-2025 13:30 | UTA Arad | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Romania | 29-10-2025 13:00 | Metaloglobus | Arges | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2025 12:00 | Metaloglobus | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2025 15:00 | Metaloglobus | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-08-2025 18:30 | Metaloglobus | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-08-2025 16:00 | Farul Constanta | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-07-2025 16:00 | Hermannstadt | Metaloglobus | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-06-2025 18:00 | Metaloglobus | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu