
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-07-2020 | FC Rapid 1923 U18 | Corvinul Hunedoara | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Corvinul Hunedoara | FC Rapid 1923 U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | FC Rapid 1923 U18 | Corvinul Hunedoara | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Corvinul Hunedoara | FC Universitatea Cluj | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Romania U21 | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Finland U21 | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-10-2025 13:00 | FC Otelul Galati | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 12:00 | FC Universitatea Cluj | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Romania U21 | Cyprus U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 15:30 | Romania U21 | Kosovo U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-08-2025 15:30 | Hermannstadt | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-07-2025 18:30 | CS Universitatea Craiova | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 15:30 | FC Universitatea Cluj | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Romanian cup winner | 1 | 23/24 |
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |