So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.90
0.93
2.25
0.93
2.62
3.35
2.52
Live
0.93
-0.25
0.95
0.94
2.25
0.93
3.15
3.25
2.21
Run
-0.78
0
0.66
-0.30
1.5
0.18
1.04
11.00
36.00
BET365Sớm
0.98
0
0.88
0.98
2.25
0.88
2.70
3.20
2.60
Live
-0.91
0
0.78
0.93
2.25
0.93
2.75
3.20
2.45
Run
-0.65
0
0.52
-0.13
1.5
0.07
1.04
13.00
401.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.90
0.94
2.25
0.92
2.63
3.20
2.58
Live
-0.74
0
0.66
0.89
2.25
-0.99
2.90
3.25
2.33
Run
-0.75
0
0.66
-0.26
1.5
0.17
1.18
4.80
43.00
188betSớm
0.99
0
0.91
0.94
2.25
0.94
2.62
3.35
2.52
Live
0.93
-0.25
0.97
0.90
2.25
0.98
2.89
3.10
2.42
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
1.5
0.02
1.01
17.00
31.00
SbobetSớm
1.00
0
0.90
0.85
2.25
-0.97
2.63
3.11
2.50
Live
0.91
-0.25
-0.99
0.90
2.25
1.00
3.09
3.21
2.35
Run
-0.78
0
0.69
-0.36
1.5
0.28
1.12
5.90
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Millwall
ChủHòaKhách
Leicester City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MillwallSo Sánh Sức MạnhLeicester City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Đối Đầu55%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL Championship-3] Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18945222531350.0%
10613121219360.0%
8332101312937.5%
6321871150.0%
[ENG EFL Championship-16] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186662223241633.3%
93421110131433.3%
93241113111433.3%
6240951033.3%

Thành tích đối đầu

Millwall            
Chủ - Khách
MillwallLeicester City
MillwallLeicester City
Leicester CityMillwall
MillwallLeicester City
MillwallLeicester City
MillwallLeicester City
Leicester CityMillwall
Leicester CityMillwall
MillwallLeicester City
MillwallLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH09-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.23-0.26-0.59T0.97-0.750.91TX
ENG FAC06-01-242 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.30-0.29-0.53B0.92-0.500.90BT
ENG LCH13-12-233 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.74-0.21-0.14B0.86-0.80-0.98TT
ENG LC22-09-210 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.27-0.28-0.53B0.99-0.500.89BX
ENG FAC18-02-171 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.30-0.46T0.98-0.250.90TX
ENG LCH01-01-141 - 3
(0 - 1)
- -0.27-0.29-0.53B0.98-0.500.90BT
ENG LCH30-11-133 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.19B1.001.000.88BT
ENG LCH29-03-130 - 1
(0 - 0)
- -0.56-0.29-0.25T-0.950.750.83TX
ENG LCH15-12-121 - 0
(0 - 0)
- -0.36-0.31-0.43T-0.880.000.75TX
ENG LCH14-04-122 - 1
(1 - 0)
- -0.38-0.31-0.41T-0.970.000.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Millwall            
Chủ - Khách
Queens Park Rangers (QPR)Millwall
MillwallWest Bromwich(WBA)
MillwallCoventry City
Swansea CityMillwall
MillwallWatford
Crystal PalaceMillwall
Charlton AthleticMillwall
MillwallWrexham
MillwallCoventry City
Sheffield UnitedMillwall
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH18-10-251 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.39-0.30-0.39T0.9300.95TT
ENG LCH04-10-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.36-0.31-0.40T-0.9600.84TT
ENG LCH01-10-250 - 4
(0 - 1)
3 - 3-0.36-0.29-0.43B0.81-0.25-0.93BT
ENG LCH27-09-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.32-0.31H0.930.250.95TX
ENG LCH22-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.48-0.31-0.29T0.800.25-0.93TX
ENG LC16-09-251 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.74-0.20-0.14H-0.961.50.84TX
ENG LCH13-09-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.30-0.34H-0.970.250.85TX
ENG LCH30-08-250 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.29-0.27B0.920.50.96BX
ENG LC26-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 8-0.38-0.30-0.42T-0.9900.81TT
ENG LCH23-08-250 - 1
(0 - 1)
8 - 7-0.50-0.30-0.28T0.990.50.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Leicester City            
Chủ - Khách
Swansea CityLeicester City
Leicester CityWrexham
West Bromwich(WBA)Leicester City
Leicester CityCoventry City
Oxford UnitedLeicester City
Leicester CityBirmingham City
Charlton AthleticLeicester City
Preston North EndLeicester City
Huddersfield TownLeicester City
Leicester CitySheffield Wednesday
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG LCH04-10-251 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.41-0.30-0.370.850-0.97T
ENG LCH30-09-251 - 1
(1 - 0)
7 - 1-0.57-0.27-0.240.960.750.92X
ENG LCH26-09-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.29-0.330.950.250.93X
ENG LCH20-09-250 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.42-0.28-0.380.830-0.95X
ENG LCH13-09-252 - 2
(2 - 1)
4 - 4-0.28-0.29-0.510.92-0.50.96T
ENG LCH29-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.40-0.31-0.370.860-0.98X
ENG LCH23-08-250 - 1
(0 - 0)
13 - 4-0.30-0.29-0.48-0.94-0.250.82X
ENG LCH16-08-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.30-0.29-0.490.82-0.5-0.94T
ENG LC13-08-252 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.31-0.28-0.510.86-0.50.96T
ENG LCH10-08-252 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.87-0.14-0.070.852-0.97H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

MillwallSo sánh số liệuLeicester City
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Millwall
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Millwall
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MillwallThời gian ghi bànLeicester City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MillwallChi tiết về HT/FTLeicester City
  • 5
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
MillwallSố bàn thắng trong H1&H2Leicester City
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    6
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Millwall
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH01-11-2025KháchOxford United7 Ngày
ENG LCH04-11-2025KháchBirmingham City10 Ngày
ENG LCH08-11-2025ChủPreston North End14 Ngày
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG LCH01-11-2025ChủBlackburn Rovers7 Ngày
ENG LCH04-11-2025ChủMiddlesbrough10 Ngày
ENG LCH08-11-2025KháchNorwich City14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 50.0%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa33.3% [6]
  • [5] 27.8%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [6] 33.3%Thắng16.7% [3]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [3] 16.7%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Millwall VS Leicester City ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.