
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Dynamo Brest II | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dinamo Brest | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | FC Torpedo Zhodino | Volna Pinsk | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Volna Pinsk | UAS Zhitkovichi (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | Volna Pinsk | Zhitkovichi | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | UAS Zhitkovichi (- 2019) | FC Belshina Babruisk | Free | Ký hợp đồng |
| 04-02-2020 | FC Belshina Babruisk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2022 | FC Torpedo Zhodino | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Belarus | 03-03-2024 13:00 | Neman Grodno | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Neman Grodno | Naftan Novopolotsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 3 | 24/25 23/24 15/16 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 18/19 |