
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-03-2016 | Energetik-BGU Minsk II | Dinamo Minsk II | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Dinamo Minsk II | Energetik-BGU Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Energetik-BGU Minsk II | Dinamo Minsk II | Unknown | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | Dinamo Minsk II | FK Lida | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Lida | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-03-2019 | Dinamo Minsk II | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2020 | Dinamo Minsk II | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Belshina Babruisk | Dinamo Minsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2021 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Dinamo Minsk | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2024 | FC Gomel | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2024 | FK Isloch Minsk | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | FC Zhetysu Taldykorgan | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Neman Grodno | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 18:00 | Neman Grodno | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Neman Grodno | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 18:00 | FK Kosice | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:00 | Neman Grodno | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 18:45 | SP La Fiorita | FK Isloch Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 18/19 |