So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-1
0.92
0.81
2.75
0.89
4.45
3.85
1.50
Live
0.83
-1
0.99
0.79
2.75
-0.99
4.50
4.05
1.54
Run
0.23
-0.25
-0.41
-0.35
3.5
0.15
1.08
6.30
26.00
BET365Sớm
0.85
-1
0.95
0.98
3
0.83
4.75
4.20
1.53
Live
0.77
-1
-0.98
1.00
3
0.80
4.33
4.00
1.57
Run
-0.31
0
0.21
-0.20
3.5
0.12
1.02
19.00
151.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.75
-0.99
0.83
2.75
0.97
4.05
3.80
1.65
Live
0.99
-0.75
0.81
0.75
2.75
-0.95
4.10
3.90
1.63
Run
0.18
-0.25
-0.38
-0.24
3.5
0.12
1.09
5.10
94.00
188betSớm
0.79
-1
0.93
0.82
2.75
0.90
4.45
3.85
1.50
Live
0.84
-1
1.00
0.80
2.75
-0.98
4.50
4.05
1.54
Run
0.29
-0.25
-0.45
-0.38
3.5
0.20
1.11
5.70
23.00
SbobetSớm
0.84
-0.75
0.98
0.89
2.75
0.91
3.85
3.46
1.68
Live
0.97
-0.75
0.87
0.84
2.75
0.98
4.28
3.68
1.62
Run
0.25
-0.25
-0.41
-0.36
3.5
0.22
1.11
5.10
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Fremad Amager
ChủHòaKhách
AB Akademisk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fremad AmagerSo Sánh Sức MạnhAB Akademisk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN 2nd Division-8] Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16457142317825.0%
842210914650.0%
80354143100.0%
6204411633.3%
[DEN 2nd Division-1] AB Akademisk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161204431936175.0%
750221715371.4%
9702221221177.8%
660021318100.0%

Thành tích đối đầu

Fremad Amager            
Chủ - Khách
AB CopenhagenFremad Amager
AB CopenhagenFremad Amager
Fremad AmagerAB Copenhagen
AB CopenhagenFremad Amager
Fremad AmagerAB Copenhagen
Fremad AmagerAB Copenhagen
AB CopenhagenFremad Amager
Fremad AmagerAB Copenhagen
Fremad AmagerAB Copenhagen
Fremad AmagerAB Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D226-09-255 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.54-0.29-0.32B0.850.500.85BT
DEN D230-05-255 - 0
(3 - 0)
14 - 5-0.45-0.28-0.39B1.000.250.76BT
DEN D209-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.49-0.29-0.34H0.820.250.94TX
DEN D209-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.38-0.30-0.43B0.990.000.77BX
DEN D213-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.29-0.41T0.860.000.96TT
DEN D201-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.29-0.44T-0.960.000.78TX
DEN D216-09-232 - 0
(2 - 0)
3 - 8---B---
INT CF22-01-224 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.48-0.29-0.38T0.920.250.78TT
DEN D121-05-171 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.64-0.25-0.20T0.770.75-0.89TX
INT CF27-01-170 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.70-0.23-0.19H-0.98-0.800.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Fremad Amager            
Chủ - Khách
VendsysselFremad Amager
RoskildeFremad Amager
Fremad AmagerHelsingor
Fremad AmagerHIK Hellerup
AB CopenhagenFremad Amager
Fremad AmagerVendsyssel
BrabrandFremad Amager
Fremad AmagerVSK Arhus
Fremad AmagerRoskilde
Skive IKFremad Amager
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D224-10-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4---B--
DEN D217-10-252 - 0
(1 - 0)
0 - 1-0.72-0.23-0.17B0.911.250.79BX
DEN D210-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.59-0.29-0.27T0.930.750.77TT
DEN D203-10-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.56-0.30-0.29B0.800.50.90BX
DEN D226-09-255 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.54-0.29-0.32B0.850.50.85BT
DEN D219-09-252 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.39-0.30-0.43T1.0000.82TT
DEN D214-09-252 - 2
(2 - 0)
5 - 4---H--
DEN D207-09-250 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.28-0.27B0.980.750.78BX
DEN D229-08-252 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.31-0.29-0.54T0.86-0.50.84TT
DEN D222-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.44-0.30-0.37H-0.950.250.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

AB Akademisk            
Chủ - Khách
AB CopenhagenBrabrand
NaestvedAB Copenhagen
AB CopenhagenSkive IK
VSK ArhusAB Copenhagen
AB CopenhagenFremad Amager
HIK HellerupAB Copenhagen
RoskildeAB Copenhagen
AB CopenhagenB93 Copenhagen
AB CopenhagenNaestved
VendsysselAB Copenhagen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN D225-10-253 - 1
(2 - 0)
11 - 2-0.83-0.17-0.120.741.750.96T
DEN D217-10-251 - 2
(1 - 0)
6 - 10-0.32-0.29-0.520.77-0.50.93T
DEN D210-10-254 - 0
(3 - 0)
2 - 1-0.73-0.24-0.190.901.250.80T
DEN D204-10-251 - 3
(0 - 2)
3 - 5-----
DEN D226-09-255 - 0
(4 - 0)
8 - 1-0.54-0.29-0.32B0.850.50.85BT
DEN D219-09-250 - 4
(0 - 1)
- -0.33-0.28-0.520.88-0.50.94T
DEN D212-09-254 - 1
(3 - 1)
8 - 5-0.40-0.29-0.441.0000.82T
DAN Cup09-09-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.35-0.28-0.49-0.99-0.250.81X
DEN D205-09-253 - 0
(0 - 0)
- -----
DEN D229-08-252 - 3
(0 - 1)
1 - 5-0.47-0.29-0.390.940.250.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 88%

Fremad AmagerSo sánh số liệuAB Akademisk
  • 8Tổng số ghi bàn29
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.9
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fremad Amager
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
AB Akademisk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem8XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
650183.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Fremad Amager
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem1XemXem2XemXem8XemXem9.1%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem0XemXem2XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
60060.0%Xem233.3%233.3%Xem
AB Akademisk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fremad AmagerThời gian ghi bànAB Akademisk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fremad AmagerChi tiết về HT/FTAB Akademisk
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fremad AmagerSố bàn thắng trong H1&H2AB Akademisk
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fremad Amager
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D208-11-2025KháchVSK Arhus8 Ngày
DEN D214-11-2025ChủSkive IK14 Ngày
DEN D206-03-2026ChủNaestved126 Ngày
AB Akademisk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D208-11-2025ChủVendsyssel8 Ngày
DEN D214-11-2025KháchHelsingor14 Ngày
DEN D207-03-2026ChủHIK Hellerup127 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 25.0%Thắng75.0% [12]
  • [5] 31.3%Hòa0.0% [12]
  • [7] 43.8%Bại25.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng43.8% [7]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại12.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.69
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+72.73% [8]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Fremad Amager VS AB Akademisk ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.