
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Gwardia Koszalin | Baltyk Koszalin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Baltyk Koszalin | Salos Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Salos Szczecin | Pogon Szczecin II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Pogon Szczecin II | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Pogon Szczecin | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Widzew lodz | Sandecja Nowy Sacz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sandecja Nowy Sacz | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2025 | Motor Lublin | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-12-2024 18:00 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2024 17:00 | Zaglebie Lubin | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-10-2024 12:45 | Motor Lublin | Widzew lodz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2024 18:15 | Lech Poznan | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-09-2024 17:00 | Motor Lublin | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-09-2024 10:15 | Stal Mielec | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13-09-2024 16:00 | Motor Lublin | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-09-2024 12:45 | Legia Warszawa | Motor Lublin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-08-2024 12:45 | Motor Lublin | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2024 18:30 | GKS Katowice | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 12 |