
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | HNK Hajduk Split Youth | HNK Hajduk Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | HNK Hajduk Split U17 | Sochaux II | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Sochaux II | Sochaux | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2008 | Sochaux | Roeselare | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Roeselare | Sochaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2009 | Sochaux | Club Brugge | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Club Brugge | Borussia Dortmund | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2013 | Borussia Dortmund | VfL Wolfsburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2015 | VfL Wolfsburg | Inter Milan | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-08-2019 | Inter Milan | FC Bayern Munich | 5M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | FC Bayern Munich | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Inter Milan | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Tottenham Hotspur | Hajduk Split | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Hajduk Split | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2024 | Tottenham Hotspur | Hajduk Split | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Hajduk Split | Free player | - | Giải phóng |
| 17-09-2024 | Free player | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Liverpool | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-11-2025 15:30 | NAC Breda | PSV Eindhoven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-11-2025 15:45 | AZ Alkmaar | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 26-10-2025 13:40 | Feyenoord | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | PSV Eindhoven | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Go Ahead Eagles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 1 | 26 |
| TM-Player of the season | 1 | 25 |
| Dutch champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 10/11 |
| Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
| Champions League participant | 7 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| World Cup third place | 1 | 22 |
| Italian cup winner | 1 | 21/22 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Italian champion | 1 | 20/21 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German Champion | 2 | 19/20 11/12 |
| German cup winner | 3 | 19/20 14/15 11/12 |
| Europa League participant | 5 | 18/19 16/17 14/15 10/11 09/10 |
| World Cup runner-up | 1 | 18 |
| German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Footballer of the Year | 1 | 14 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 12/13 |
| Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
| German cup runner-up | 1 | 11/12 |
| German Super Cup runner-up | 1 | 11/12 |
| Player of the Year | 1 | 10/11 |