
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Manchester City U18 | Manchester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Manchester City | Leeds United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Manchester City | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 17:30 | Newcastle United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Albania | England | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | England | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 16:30 | Manchester City | Liverpool | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Manchester City | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 16:30 | Manchester City | Bournemouth AFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Manchester City | Everton | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Community Shield Winner | 1 | 24/25 |
| English Youth League winner | 2 | 22/23 21/22 |
| U21 Premier League champion | 1 | 21/22 |