
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | FC Asgabat | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Skonto Riga (- 2016) | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2017 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2018 | Slavia Praha | FK Pribram | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FK Pribram | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2019 | Slavia Praha | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2020 | Irtysh Pavlodar | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Shakhter Karaganda | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Al-Muharraq | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2021 | Al-Muharraq | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2022 | FK Kaspyi Aktau | Kitchee | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 07-08-2024 12:00 | Kitchee | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CHN HK Premier League Cup | 29-12-2023 12:00 | Kitchee | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Footballer of the Year | 1 | 23 |
| Hong Kong champion | 1 | 22/23 |
| Hong Kong cup winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Czech champion | 1 | 16/17 |
| Latvian cup winner | 1 | 12 |
| Latvian champion | 1 | 10 |