
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Deportivo Saprissa | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Nacional Montevideo | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2010 | Deportivo Saprissa | Bayamón FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Bayamón FC | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2010 | Deportivo Saprissa | La U Universitarios | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | La U Universitarios | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Deportivo Saprissa | Perez Zeledon | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Perez Zeledon | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2013 | Deportivo Saprissa | Perez Zeledon | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Perez Zeledon | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2014 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Vancouver Whitecaps | FC Cincinnati | 0.682M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2021 | FC Cincinnati | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Costa Rica | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 02:00 | Haiti | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-10-2025 02:00 | Costa Rica | Nicaragua | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 02:00 | Honduras | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2025 03:00 | Vancouver Whitecaps | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 21-02-2025 01:00 | Deportivo Saprissa | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 28-02-2024 01:15 | Philadelphia Union | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 6 | 24/25 23/24 20/21 16/17 15/16 09/10 |
| Costa Rican champion Verano | 5 | 23/24 22/23 20/21 13/14 07/08 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 22/23 |
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
| Gold Cup participant | 5 | 23 21 19 17 13 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 15 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |