
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Shizuoka Sangyo University | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Albirex Niigata FC | Thailand Honda FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Thailand Honda FC | Sisaket FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Sisaket FC | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2021 | Dragon Pathumwan Kanchanaburi FC | Muangkan United | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | Muangkan United | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Nongbua Pitchaya FC | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Footballer of the Year | 1 | 17 |
| Singaporean champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Singaporean cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Singaporean league cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
| Singapurian Super Cup winner | 2 | 16/17 15/16 |