
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | Le Havre B | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2015 | - | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2016 | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 31-07-2016 | Flint City Bucks | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2017 | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | Flint City Bucks | - | Cho thuê |
| 31-07-2017 | Flint City Bucks | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Bowling Green Falcons (Bowling Green State Uni.) | Louisville City FC | Free | Ký hợp đồng |
| 27-12-2021 | Louisville City FC | New Mexico United | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2023 | New Mexico United | Omaha | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Omaha | Spokane Shadow | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Spokane Shadow | FC Tulsa | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | FC Tulsa | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 01:00 | New Mexico United | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 00:35 | San Antonio | El Paso Locomotive FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 00:00 | FC Tulsa | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | San Antonio | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Detroit City | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 02:00 | Monterey Bay FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| USL Cup | 21-08-2025 00:40 | San Antonio | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL1 Regular Season Champion | 1 | 23 |
| USL Cup Champion | 1 | 17/18 |