
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Partizan Belgrade U19 | Jagodina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Jagodina | FC Basel 1893 | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2017 | FC Basel 1893 | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Schaffhausen | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2018 | FC Basel 1893 | Thun | - | Cho thuê |
| 05-08-2018 | Thun | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2018 | FC Basel 1893 | Aarau | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Aarau | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2022 | FC Basel 1893 | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2024 | Ujpest FC | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2025 17:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2025 12:00 | Sivasspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2025 10:00 | Kocaelispor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2025 17:00 | Trabzonspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-01-2025 10:30 | Sivasspor | Alanyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 10:00 | Keciorengucu | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-12-2024 13:00 | Sivasspor | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 16:00 | Fenerbahce | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2024 10:30 | Sivasspor | Caykur Rizespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2024 17:00 | Adana Demirspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Swiss champion | 1 | 16/17 |
| Swiss cup winner | 1 | 16/17 |