
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Celtic FC Youth | Celtic U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Celtic U17 | Peterborough United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Peterborough United U18 | Dundee United FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Dundee United FC U20 | Partick Thistle FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Partick Thistle FC U20 | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Partick Thistle FC | Wigan Athletic | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-03-2016 | Wigan Athletic | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Shrewsbury Town | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Wigan Athletic | Milton Keynes Dons | - | Cho thuê |
| 06-01-2017 | Milton Keynes Dons | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2017 | Wigan Athletic | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Dundee | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2020 | Celtic FC | Melbourne City | - | Cho thuê |
| 30-05-2020 | Melbourne City | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2020 | Celtic FC | KV Oostende | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | KV Oostende | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Celtic FC | KV Oostende | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | KV Oostende | Club Brugge | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Club Brugge | Cremonese | 0.6M € | Cho thuê |
| 25-01-2023 | Cremonese | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2023 | Club Brugge | Al-Ettifaq FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2025 14:25 | Al Ettifaq FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-11-2025 14:45 | Al Shabab FC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2025 17:30 | Al Ettifaq FC | Al Hazem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2025 14:45 | Al Fateh SC | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2025 14:45 | Al Ettifaq FC | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Scotland | Belarus | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-09-2025 15:40 | Damac | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-09-2025 15:25 | Al Ettifaq FC | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-08-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Kholood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al Ettifaq FC | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Belgian champion | 1 | 21/22 |
| Scottish league cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Scottish champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Scottish cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| English 3rd tier champion | 1 | 15/16 |