
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Raith Rovers FC U17 | Raith Rovers Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Raith Rovers Reserves | St. Andrews United FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | St. Andrews United FC | Raith Rovers Reserves | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Raith Rovers Reserves | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2015 | Raith Rovers | Elgin City | - | Cho thuê |
| 24-04-2015 | Elgin City | Raith Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2016 | Raith Rovers | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Hibernian | Dundee United | - | Cho thuê |
| 26-05-2019 | Dundee United | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Hibernian | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Ross County | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Ayr United | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 06-09-2025 14:00 | Ross County | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Dunfermline Athletic | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-08-2025 14:00 | Ross County | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-08-2025 18:45 | Ross County | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Ross County | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 30-11-2024 15:00 | Celtic FC | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-11-2024 15:10 | Ross County | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 09-11-2024 15:00 | Dundee United | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 13/14 |