
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Nitra U19 | Nitra | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2016 | Nitra | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | FK Senica | TJ Spartak Myjava | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2017 | TJ Spartak Myjava | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | STK Samorin | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | STK Samorin | SC Znojmo | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | SC Znojmo | FK Banik Sokolov | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2020 | FK Banik Sokolov | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | SK Prostejov | KFC Komarno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-11-2025 14:30 | Spartak Trnava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | KFC Komarno | Sport Podbrezova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 02-11-2025 14:30 | KFC Komarno | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2025 17:00 | KFC Komarno | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 25-10-2025 13:30 | Trencin | KFC Komarno | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 13:30 | MFK Ruzomberok | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 04-10-2025 16:00 | KFC Komarno | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Dunajska Streda | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21-09-2025 15:00 | KFC Komarno | MSK Zilina | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovak second tier champion | 1 | 23/24 |