
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FK BSK Borca U19 | FK BSK Borca | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2010 | FK BSK Borca | Partizan Belgrade | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2011 | Partizan Belgrade | Manchester City | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Manchester City | Fiorentina | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | Fiorentina | Atletico Madrid | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2024 | Atletico Madrid | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2025 17:00 | Galatasaray | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Caykur Rizespor | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Faroe Islands | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-10-2025 17:00 | Trabzonspor | Kayserispor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-09-2025 17:00 | Karagumruk | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 20-09-2025 17:00 | Trabzonspor | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-09-2025 16:00 | Fenerbahce | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Croatia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Montenegro | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 11 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 11/12 10/11 |
| Player of the Year | 6 | 22/23 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 |
| Spanish champion | 1 | 20/21 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League Winner | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 17/18 14/15 13/14 11/12 |
| Audi Cup winer | 1 | 17 |
| Champions League runner-up | 1 | 15/16 |
| English Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| English Champion | 1 | 11/12 |
| Serbian champion | 1 | 10/11 |
| Serbian cup winner | 1 | 10/11 |
| Serbian Second League Champion | 1 | 08/09 |