
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Racing Santander Youth | Racing Santander U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Racing Santander U19 | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Real Racing Club B | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2009 | Racing Santander | Villarreal CF | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Villarreal CF | Getafe | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Getafe | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Villarreal CF | Olympiakos Piraeus | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Olympiakos Piraeus | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Villarreal CF | Rubin Kazan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2014 | Rubin Kazan | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Olympiakos Piraeus | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2014 | Rubin Kazan | FC Porto | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | FC Porto | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | AS Roma | FC Porto | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA Club World Cup | 24-06-2025 01:00 | FC Porto | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 19-06-2025 19:00 | Inter Miami CF | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 15-06-2025 22:00 | Palmeiras | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-05-2025 17:00 | FC Porto | Nacional da Madeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2025 19:30 | Boavista FC | FC Porto | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 02-05-2025 19:15 | FC Porto | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 26-04-2025 19:30 | CF Estrela Amadora SAD | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-04-2025 17:00 | FC Porto | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 12-04-2025 19:30 | Casa Pia AC | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 06-04-2025 19:30 | FC Porto | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 23 |
| Portuguese cup winner | 3 | 23 22 20 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 9 | 22/23 21/22 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 |
| Portuguese champion | 3 | 21/22 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 8 | 21/22 19/20 15/16 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 |
| Greek champion | 2 | 14 12 |
| Russian Super Cup winner | 1 | 12/13 |
| Greek cup winner | 1 | 12 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |