
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | SL Benfica Youth | Chelsea FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Chelsea U18 | West Ham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | West Ham U23 | Watford | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2021 | Watford | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Granada CF | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Watford | Fulham | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Fulham | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Watford | Barnsley | - | Cho thuê |
| 25-04-2022 | Barnsley | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2022 | Watford | Elche | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Elche | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Watford | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Rotherham United | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Watford | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | Udinese | Vizela | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Vizela | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2024 | Udinese | Pafos FC | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | Pafos FC | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 17:45 | Pafos FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Pafos FC | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 17:00 | Pafos FC | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 17:00 | Pafos FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Under 19 European Champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 2 | 18 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| European Under-17 champion | 1 | 16 |