
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Airdrieonians FC U17 | Airdrie United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Airdrie United | Celtic U20 | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2012 | Celtic U20 | Celtic FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2013 | Celtic FC | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Lierse Kempenzonen | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2014 | Celtic FC | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2015 | Standard Liege | Charlton Athletic | Unknown | Ký hợp đồng |
| 22-11-2015 | Charlton Athletic | Cardiff City | - | Cho thuê |
| 15-01-2016 | Cardiff City | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2016 | Charlton Athletic | Blackburn Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Blackburn Rovers | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Charlton Athletic | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 08-01-2017 | Heart of Midlothian | Charlton Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2017 | Charlton Athletic | Oud-Heverlee Leuven | Unknown | Ký hợp đồng |
| 11-02-2018 | Oud-Heverlee Leuven | Free player | - | Giải phóng |
| 08-07-2018 | Free player | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Saint Johnstone | CSKA Sofia | 400k € | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | CSKA Sofia | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Motherwell | Dundee United | 0.119M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Dundee United | Saint Mirren | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Saint Mirren | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2024 | Dundee United | Motherwell | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Motherwell | Dundee United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 25-11-2025 19:45 | Partick Thistle FC | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-11-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Saint Johnstone | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 07-11-2025 19:45 | Airdrie United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 21-10-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Ayr United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 18-10-2025 14:00 | Partick Thistle FC | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Greenock Morton | Partick Thistle FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2025 14:30 | Partick Thistle FC | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 12-09-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Scottish champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Scottish cup winner | 1 | 12/13 |
| Champions League participant | 1 | 12/13 |