
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Red Star Belgrade U19 | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2012 | Proleter Novi Sad | Bologna | 0.025M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2014 | Bologna | Novara | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Novara | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2015 | Bologna | Sigma Olomouc | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Sigma Olomouc | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Bologna | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sigma Olomouc | Sparta Praha | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Sparta Praha | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Gazovik Orenburg | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | Sparta Praha | FC Astana | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | FC Astana | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2021 | Sparta Praha | Wisla Krakow | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Wisla Krakow | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2021 | Sparta Praha | Arsenal Tula | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2022 | Arsenal Tula | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2024 | Ankaragucu | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 19:45 | Lyon | FC Nantes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | FC Nantes | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 18:45 | FC Nantes | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 20-09-2025 15:00 | FC Nantes | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-05-2025 16:00 | Samsunspor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2025 13:00 | Sivasspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 16:00 | Galatasaray | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 26-04-2025 13:00 | Sivasspor | Antalyaspor | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2025 16:00 | Sivasspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 10:30 | Caykur Rizespor | Sivasspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |