
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Glasgow Rangers U18 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2021 | Rangers FC B | Inverness | - | Cho thuê |
| 30-04-2021 | Inverness | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-01-2024 | Rangers FC B | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Airdrie United | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Rangers FC B | Greenock Morton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 22-11-2025 15:00 | Dunfermline Athletic | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-11-2025 15:00 | Greenock Morton | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Raith Rovers | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Greenock Morton | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Greenock Morton | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 04-10-2025 14:00 | Airdrie United | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Dunfermline Athletic | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 23-08-2025 14:00 | Ross County | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Greenock Morton | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 26-04-2025 14:00 | Raith Rovers | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |