
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Ghana Dream FC | Eleven Wise Sekondi | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-09-2012 | Eleven Wise Sekondi | Ismaily SC | Unknown | Ký hợp đồng |
| 25-01-2015 | Ismaily SC | Al-Shabab FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Al-Shabab FC | Al Ahly FC | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2017 | Al Ahly FC | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Misr Lel Makkasa | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Al Ahly FC | Misr Lel Makkasa | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Misr Lel Makkasa | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Al Ahly FC | Misr Lel Makkasa | 0.77M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2019 | Misr Lel Makkasa | Pyramids FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2021 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Tala'ea El Gaish | Free player | - | Giải phóng |
| 04-04-2023 | Free player | Al-Faisaly SC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | Al-Faisaly SC | Ghana Dream FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2024 | Ghana Dream FC | Al Murooj | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 28-04-2024 16:00 | Ghana Dream FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 21-04-2024 16:00 | Zamalek SC | Ghana Dream FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 07-04-2024 16:00 | Ghana Dream FC | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 31-03-2024 17:00 | Stade Malien | Ghana Dream FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 16:00 | Rivers United | Ghana Dream FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 16:00 | Ghana Dream FC | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 16:00 | Ghana Dream FC | Academica Do Lobito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 10-12-2023 16:00 | Academica Do Lobito | Ghana Dream FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-12-2023 16:00 | Ghana Dream FC | Rivers United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian champion | 2 | 16/17 15/16 |
| Egyptian cup winner | 1 | 16/17 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 15/16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |