
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Liverpool FC Youth | Everton FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Everton FC Youth | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Everton U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Everton U23 | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | Everton | Preston North End | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Preston North End | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2023 | Everton | Newcastle United | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Marseille | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Newcastle United | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 02-11-2025 14:00 | West Ham United | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 20:00 | Newcastle United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Newcastle United | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Newcastle United | Benfica | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Latvia | England | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Newcastle United | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 16:45 | Union Saint-Gilloise | Newcastle United | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English League Cup winner | 1 | 25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Euro runner-up | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Under 21 European Champion | 1 | 23 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| U21 Premier League champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |