
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Esperance Tunis U19 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2023 | Esperance Sportive de Tunis | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 28-11-2025 19:00 | AS FAR Rabat | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Al Ahly FC | JS kabylie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 09-11-2025 15:40 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Ai Cập | 06-11-2025 15:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-10-2025 17:00 | Petrojet | Al Ahly FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-10-2025 14:00 | Al Ahly FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 16:00 | Sao Tome Principe | Tunisia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-10-2025 17:00 | Kahraba Ismailia | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-09-2025 17:00 | Al Ahly FC | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 25/26 |
| Hungarian champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Tunisian Super Cup Winner | 1 | 22 |
| Tunisian Champion | 5 | 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 20 19 |
| CAF Champions League winner | 1 | 18/19 |