
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-01-2015 | Europa FC | Manchester 62 | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Manchester 62 | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2017 | Free agent | Undy Athletic | - | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2017 | Undy Athletic | Lincoln Red Imps FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2017 | Lincoln Red Imps FC | Undy Athletic | - | Cho thuê |
| 31-05-2018 | Undy Athletic | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2018 | Lincoln Red Imps FC | West Didsbury | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | West Didsbury | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 23/24 |
| Gibraltar Cup Winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Gibraltar Champion | 1 | 21 |