
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Esperance Tunis U21 | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Esperance Sportive de Tunis | Olympique de Beja | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Olympique de Beja | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2017 | Esperance Sportive de Tunis | AS Slimane | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AS Slimane | Esperance Sportive de Tunis | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 01:00 | CR Flamengo | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-12-2023 16:00 | Al-Hilal Omdurman | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Super Cup Winner | 3 | 25 24 22 |
| Tunisian Champion | 5 | 24/25 23/24 21/22 20/21 19/20 |
| Tunisian cup winner | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |