
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Bologna Youth | Chelsea U18 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2009 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2011 | Chelsea | Swansea City | - | Cho thuê |
| 30-05-2011 | Swansea City | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2011 | Chelsea | Parma | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Parma | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
| 21-01-2012 | AS Roma | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2012 | Parma | AS Roma | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2012 | AS Roma | Liverpool | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | Liverpool | Sunderland | 1M € | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Sunderland | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Liverpool | Sunderland | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Sunderland | AC Milan | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | AC Milan | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Sunderland | AC Milan | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2020 | AC Milan | Verona | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Verona | Free player | - | Giải phóng |
| 04-01-2021 | - | Fatih Karagumruk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Free player | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2023 | Karagumruk | Sampdoria | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Salford City | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Salford City | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Salford City | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Salford City | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Gillingham | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 11:30 | Salford City | Oldham Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 15-06-2025 18:30 | Sampdoria | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Sampdoria | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Catanzaro | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 13:00 | Carrarese | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best assist provider | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 14/15 09/10 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 13 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |
| Euro runner-up | 1 | 12 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| European Under-19 participant | 1 | 11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |
| Top scorer | 1 | 10/11 |
| FA Cup Winner | 1 | 10 |
| English Super Cup winner | 1 | 09/10 |
| English Champion | 1 | 09/10 |