
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2018 | Chelsea U23 | SC Telstar | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | SC Telstar | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2019 | Chelsea U23 | Newcastle U23 | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Newcastle U23 | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | FC Cincinnati | Free player | - | Giải phóng |
| 03-08-2022 | Free player | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Crawley Town | Peterborough United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Boreham Wood | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cambridge United | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Notts County | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 11:30 | Crawley Town | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Harrogate Town | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Chesterfield | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Crawley Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crawley Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| Champions League participant | 1 | 17/18 |
| UEFA Youth League Winner | 2 | 15/16 14/15 |
| English FA Youth Cup winner | 2 | 15/16 14/15 |