
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Chamois Niort U19 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2013 | Lorient | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Dijon | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Lorient | Montpellier Hérault SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2019 | Montpellier Hérault SC | AS Monaco | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-08-2021 | AS Monaco | Atletico Madrid | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Atletico Madrid | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2022 | AS Monaco | RCD Espanyol de Barcelona | - | Cho thuê |
| 24-01-2023 | RCD Espanyol de Barcelona | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2023 | AS Monaco | Montpellier Hérault SC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Fulham | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 27-08-2025 18:45 | Fulham | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 04-05-2025 15:15 | Stade Brestois 29 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-04-2025 19:05 | Marseille | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 13-04-2025 15:15 | Angers SCO | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 06-04-2025 15:15 | Montpellier Hérault SC | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | AJ Auxerre | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 16-03-2025 16:15 | Montpellier Hérault SC | AS Saint-Étienne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 21/22 |