
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Barranquilla FC U20 | Barranquilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Barranquilla FC | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Atletico Junior Barranquilla | FC Porto | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2022 | FC Porto | Liverpool | 53M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | FC St. Pauli | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Colombia | Australia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 17:30 | FC Bayern Munich | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 19:45 | FC Köln | FC Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | FC Bayern Munich | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 25/26 |
| English Champion | 1 | 24/25 |
| English League Cup winner | 2 | 24 22 |
| English FA Community Shield Winner | 1 | 22/23 |
| FA Cup Winner | 1 | 22 |
| Portuguese cup winner | 2 | 22 20 |
| Portuguese champion | 2 | 21/22 19/20 |
| Champions League runner-up | 1 | 21/22 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 21 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Top scorer | 1 | 21 |
| Colombian Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Colombian Cup winner | 1 | 16/17 |