
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Akzhayik Uralsk II | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Akzhayik Uralsk Reserves | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2020 | FK Kaspyi Aktau | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | FC Shakhtyor Karagandy | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Turan FK | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2024 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Tobol Kostanai | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 17:45 | FC Copenhagen | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 14:00 | Kazakhstan | Belgium | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Inter Milan | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh Super Cup Winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Kazakh champion | 1 | 24/25 |