
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-03-2019 | Gee-Lec Academy | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | FK Isloch Minsk | Gee-Lec Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Gee-Lec Academy | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | FK Isloch Minsk | Jagiellonia Bialystok | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | Jagiellonia Bialystok | Dinamo Tbilisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Dinamo Tbilisi | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-02-2023 | Jagiellonia Bialystok | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Volga Nizhny Novgorod | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2024 | Diosgyor VTK | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-08-2024 18:45 | Gazisehir Gaziantep | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-08-2024 18:00 | Bodrum FK | Gazisehir Gaziantep | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2024 15:45 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 11-05-2024 17:30 | Diosgyor VTK | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2024 15:00 | Diosgyor VTK | Kecskemeti TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2024 17:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-04-2024 12:00 | MTK Budapest | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 10-04-2024 16:00 | Ferencvarosi TC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2024 18:30 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2024 14:30 | Diosgyor VTK | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian champion | 1 | 21/22 |