
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Limón FC Reserves | Limón FC (- 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Limón FC (- 2021) | Herediano | Free | Ký hợp đồng |
| 06-08-2019 | Herediano | Limón FC (- 2021) | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Limón FC (- 2021) | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Herediano | AD Grecia | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | AD Grecia | Herediano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Herediano | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 27-08-2025 02:00 | Deportivo Saprissa | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Vàng CONCACAF | 29-06-2025 23:00 | USA | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 19-11-2024 02:00 | Panama | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 15-11-2024 02:00 | Costa Rica | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 11-10-2024 22:00 | Suriname | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 10-09-2024 02:00 | Guatemala | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 06-09-2024 00:00 | Costa Rica | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 03-07-2024 01:00 | Costa Rica | Paraguay | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 28-06-2024 22:00 | Colombia | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Copa América | 25-06-2024 01:00 | Brazil | Costa Rica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 3 | 25 24 23 |
| Gold Cup participant | 2 | 25 21 |
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 23/24 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 23/24 21/22 |
| Costa Rican Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 23/24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |