
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Olympique de Beja | Stade Gabesien | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2016 | Stade Gabesien | C.A.Bizertin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | C.A.Bizertin | Ittihad Riadi Tanger | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Ittihad Riadi Tanger | CS Sfaxien | - | Ký hợp đồng |
| 24-03-2021 | CS Sfaxien | Free player | - | Giải phóng |
| 04-08-2021 | Free player | U.S.Monastir | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | U.S.Monastir | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Al-Ahly SC | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | ES du Sahel | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 22-11-2025 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | Stade Malien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 01-04-2025 13:00 | Mamelodi Sundowns | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 12-01-2025 16:00 | Djoliba | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 05-01-2025 16:00 | Pyramids FC | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 06-12-2024 16:00 | Sagrada Esperanca | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | Djoliba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 20:00 | New Zealand | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Tunisian Champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Tunisian cup winner | 2 | 24/25 18/19 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Tunisian Super Cup Winner | 2 | 24 21 |