
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Chelsea U18 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Chelsea | Watford | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Watford | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2013 | Chelsea | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 14-01-2014 | Nottingham Forest | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2014 | Chelsea | Middlesbrough | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Middlesbrough | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Chelsea | Burnley | - | Cho thuê |
| 01-01-2015 | Burnley | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2015 | Chelsea | Reading | - | Cho thuê |
| 20-05-2015 | Reading | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2015 | Chelsea | Napoli | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Napoli | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2017 | Chelsea | Watford | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Watford | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Fulham | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2024 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Watford | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Cardiff City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-03-2025 12:30 | Sheffield Wednesday | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 11-03-2025 19:45 | Norwich City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 15:00 | Plymouth Argyle | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-02-2025 19:45 | Swansea City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-02-2025 12:30 | West Bromwich Albion | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 11-01-2025 18:00 | Coventry City | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 3 | 17 15 13 |
| English Champion | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 1 | 15/16 |
| U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| English FA Youth Cup winner | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
| Euro Under-17 participant | 2 | 11 10 |
| European Under-17 champion | 1 | 10 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 10 |