
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | FK Sloga Kraljevo U19 | Sloga Kraljevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sloga Kraljevo | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2016 | FK Borac Sakule | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2016 | Vojvodina Novi Sad | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | KVC Westerlo | Partizan Belgrade | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-09-2020 | Partizan Belgrade | Al-Raed SFC | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2021 | Al-Raed SFC | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Partizan Belgrade | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2024 | Omonia Nicosia FC | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 05-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Habitpharm Javor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-05-2025 15:00 | Levadiakos | Volos NPS | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-05-2025 15:00 | Panserraikos | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-03-2025 16:30 | Kallithea | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-12-2024 18:30 | Volos NPS | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 17/18 |
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Serbian cup winner | 2 | 18/19 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |