So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.75
0.81
0.92
2.5
0.88
1.78
3.45
3.75
Live
0.99
0.75
0.89
0.91
2.5
0.95
1.74
3.60
4.05
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
6.5
0.01
21.00
15.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.90
2.5
0.90
1.73
3.60
3.80
Live
0.95
0.75
0.85
0.90
2.5
0.90
1.70
3.60
4.00
Run
0.77
0
-0.98
-0.22
6.5
0.15
67.00
34.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.84
0.88
2.5
0.92
1.77
3.45
3.80
Live
0.93
0.75
0.91
0.91
2.5
0.91
1.69
3.55
4.10
Run
1.00
0
0.88
-0.24
6.5
0.10
13.00
3.85
1.31
188betSớm
-0.98
0.75
0.82
0.93
2.5
0.89
1.78
3.45
3.75
Live
1.00
0.75
0.90
0.92
2.5
0.96
1.74
3.60
4.05
Run
-0.96
0
0.86
-0.16
6.5
0.04
21.00
15.00
1.01
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
0.95
2.5
0.85
1.71
3.30
3.94
Live
0.95
0.75
0.89
0.97
2.5
0.85
1.67
3.44
4.33
Run
0.53
-0.25
-0.65
-0.21
6.5
0.09
5.30
2.60
1.82

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Gainare Tottori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhGainare Tottori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-13] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38138175260471334.2%
197482528251536.8%
196492732221131.6%
640211111266.7%
[JPN J3-11] Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38156174449511139.5%
191243311940663.2%
1932141330111915.8%
6204812633.3%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
FC GifuGainare Tottori
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuGainare Tottori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BT
JPN D328-07-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.55-0.29-0.28B0.820.501.00BX
JPN D322-06-242 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.33-0.30-0.49T-0.97-0.250.79TT
JPN D326-08-233 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.52-0.30-0.29T0.920.500.84TT
JPN D304-06-231 - 2
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.29-0.36T0.890.250.93TT
JPN D330-07-224 - 0
(2 - 0)
4 - 2-0.36-0.29-0.46B0.88-0.250.94BT
JPN D318-05-223 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.55-0.29-0.29T0.820.501.00TT
JPN D311-09-210 - 3
(0 - 0)
2 - 5-0.59-0.30-0.23B0.920.750.90BT
JPN D321-04-210 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.32-0.31-0.50T0.80-0.50-0.98TX
JPN D305-12-200 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.50-0.30-0.32B1.000.500.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuKagoshima United
Zweigen Kanazawa FCFC Gifu
Kochi UnitedFC Gifu
FC GifuThespa Kusatsu
Azul Claro NumazuFC Gifu
FC GifuAC Nagano Parceiro
SC SagamiharaFC Gifu
Giravanz KitakyushuFC Gifu
FC GifuFC Ryukyu
FC GifuFukushima United FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D325-10-251 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.34-0.29-0.49B-0.99-0.250.81BT
JPN D319-10-254 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.51-0.30-0.31B0.970.50.85BT
JPN D312-10-251 - 3
(0 - 3)
4 - 7-0.34-0.29-0.48T0.90-0.250.86TT
JPN D304-10-252 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.49-0.29-0.34T0.810.250.95TT
JPN D327-09-251 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.29-0.51T0.81-0.50.95TT
JPN D320-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.56-0.29-0.26T0.780.50.98TT
JPN D313-09-250 - 5
(0 - 2)
6 - 6-0.48-0.32-0.33T0.840.250.98TT
JPN D306-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.38-0.32-0.43T-0.9700.79TX
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.27T0.820.51.00TX
JPN D324-08-250 - 2
(0 - 2)
16 - 2-0.59-0.28-0.25B0.900.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Gainare Tottori            
Chủ - Khách
Gainare TottoriMiyazaki
Kagoshima UnitedGainare Tottori
Gainare TottoriSC Sagamihara
Gainare TottoriOsaka FC
Tochigi CityGainare Tottori
Gainare TottoriThespa Kusatsu
AC Nagano ParceiroGainare Tottori
Gainare TottoriFukushima United FC
Zweigen Kanazawa FCGainare Tottori
Gainare TottoriMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D326-10-251 - 4
(1 - 2)
5 - 2-0.42-0.31-0.390.8500.97T
JPN D318-10-253 - 1
(0 - 1)
8 - 0-0.73-0.22-0.170.891.250.93T
JPN D312-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.42-0.31-0.390.8200.94T
JPN D305-10-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.26-0.28-0.580.86-0.750.90T
JPN D327-09-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.75-0.22-0.150.781.250.98X
JPN D320-09-253 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.410.8700.89T
JPN D313-09-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.50-0.32-0.301.000.50.82X
JPN D306-09-251 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.48-0.30-0.340.840.250.98T
JPN D330-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.230.830.750.99X
JPN D323-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.35-0.30-0.470.84-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

FC GifuSo sánh số liệuGainare Tottori
  • 18Tổng số ghi bàn10
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem12XemXem5XemXem16XemXem36.4%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem6XemXem2XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem
Gainare Tottori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem18XemXem0XemXem15XemXem54.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem
17XemXem14XemXem0XemXem3XemXem82.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
16XemXem4XemXem0XemXem12XemXem25%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem14XemXem7XemXem12XemXem42.4%XemXem18XemXem54.5%XemXem8XemXem24.2%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem2XemXem12.5%XemXem
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gainare Tottori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem9XemXem8XemXem48.5%XemXem11XemXem33.3%XemXem15XemXem45.5%XemXem
17XemXem8XemXem6XemXem3XemXem47.1%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànGainare Tottori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    10
    12
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    21
    14
    Bàn thắng H1
    17
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTGainare Tottori
  • 5
    5
    T/T
    2
    2
    T/H
    2
    1
    T/B
    2
    5
    H/T
    12
    6
    H/H
    5
    7
    H/B
    3
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Gainare Tottori
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    8
    8
    Thắng 1 bàn
    15
    8
    Hòa
    6
    9
    Mất 1 bàn
    3
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-11-2025ChủTochigi City7 Ngày
JPN D323-11-2025KháchMiyazaki15 Ngày
JPN D329-11-2025ChủOsaka FC21 Ngày
Gainare Tottori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D315-11-2025ChủGiravanz Kitakyushu7 Ngày
JPN D323-11-2025KháchTochigi SC15 Ngày
JPN D329-11-2025ChủNara Club21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 34.2%Thắng39.5% [15]
  • [8] 21.1%Hòa15.8% [15]
  • [17] 44.7%Bại44.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [7] 18.4%Thắng7.9% [3]
  • [4] 10.5%Hòa5.3% [2]
  • [8] 21.1%Bại36.8% [14]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.37 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    49
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

FC Gifu VS Gainare Tottori ngày 09-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.