
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Albirex Niigata U18 | Hannan University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Hannan University | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2017 | RB Omiya Ardija | Gamba Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Gamba Osaka | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
| 03-01-2019 | Tokyo Verdy | Gamba Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2019 | Gamba Osaka | Pogon Szczecin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pogon Szczecin | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Ventforet Kofu | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Ventforet Kofu | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Ventforet Kofu | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | RB Omiya Ardija | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-11-2025 06:00 | FC Gifu | FC Osaka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Tegevajaro Miyazaki | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-11-2025 05:00 | FC Gifu | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-11-2025 10:00 | FC Gifu | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Tochigi SC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-10-2025 05:00 | FC Gifu | Kagoshima United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 19-10-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-10-2025 05:00 | Kochi United | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | FC Gifu | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-09-2025 09:00 | Azul Claro Numazu | FC Gifu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese third league Champion | 1 | 23/24 |
| Japanese champion | 1 | 19 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Japanese second league Champion | 1 | 14/15 |