So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
0.95
0.81
2
0.99
2.13
3.05
3.10
Live
0.84
0
-0.96
0.81
1.75
-0.95
2.52
2.72
2.98
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.02
23.00
14.00
1.01
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
0.95
2
0.85
2.30
3.00
2.90
Live
0.78
0
-0.97
-0.95
2
0.75
2.45
2.90
2.75
Run
1.00
0
0.80
-0.10
1.5
0.05
126.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.86
0.25
0.94
0.81
2
0.99
2.32
2.94
2.87
Live
0.92
0
0.96
-0.90
2
0.76
2.58
2.84
2.63
Run
-0.99
0
0.87
-0.12
1.5
0.03
91.00
5.90
1.09
188betSớm
0.88
0.25
0.96
0.82
2
1.00
2.13
3.05
3.10
Live
0.95
0
0.95
-0.90
2
0.78
2.77
2.73
2.69
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.15
1.5
0.03
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.76
0
-0.90
0.97
2
0.87
2.35
2.79
2.79
Live
0.88
0
1.00
-0.95
2
0.81
2.53
2.82
2.69
Run
-0.89
0
0.77
-0.20
1.5
0.08
145.00
6.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

FK Oleksandria
ChủHòaKhách
Rukh Vynnyky
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK OleksandriaSo Sánh Sức MạnhRukh Vynnyky
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 8H 1B
    1T 8H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-15] FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142481324101514.3%
720561261428.6%
70437124150.0%
602431020.0%
[UKR Premier League-13] Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144191222131328.6%
720591761328.6%
72143571328.6%
611435416.7%

Thành tích đối đầu

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
Rukh VynnykyPFC Oleksandria
PFC OleksandriaRukh Vynnyky
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D112-04-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.31-0.34-0.47H0.98-0.250.84BH
UKR D105-10-241 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.33-0.30H0.840.250.98TH
UKR D104-05-242 - 2
(1 - 1)
- -0.37-0.33-0.42H-0.990.000.81HT
UKR D128-10-230 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.52-0.32-0.28H0.940.500.94TX
UKRC26-09-230 - 1
(0 - 0)
- ---T---
UKR D104-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.31-0.44H0.78-0.25-0.96BX
UKR D128-11-221 - 1
(0 - 0)
8 - 14-0.53-0.29-0.30H0.900.500.92TX
UKR D131-10-210 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.34-0.33-0.45H0.87-0.250.95BX
UKR D102-05-212 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.49-0.29-0.33B0.790.25-0.97BT
UKR D128-11-200 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.25-0.22H0.991.000.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 8 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

FK Oleksandria            
Chủ - Khách
PFC OleksandriaPolissya Zhytomyr
Kolos KovalyovkaPFC Oleksandria
PFC OleksandriaFK Epitsentr Dunayivtsi
VeresPFC Oleksandria
PFC OleksandriaLNZ Cherkasy
PFC OleksandriaFC Karpaty Lviv
PFC OleksandriaSC Poltava
Dynamo KyivPFC Oleksandria
PFC OleksandriaDynamo Kyiv
PFC OleksandriaLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D109-11-250 - 3
(0 - 1)
1 - 7-0.25-0.31-0.56B0.97-0.50.79BT
UKR D101-11-251 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.50-0.34-0.27H0.990.50.77TT
UKR D124-10-250 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.51-0.29-0.30B0.970.50.79BX
UKR D119-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.32-0.40H0.8800.88HX
INT CF12-10-251 - 2
(1 - 1)
- ---B--
UKR D104-10-250 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.33-0.29-0.50B0.78-0.50.98BX
UKR D127-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.27-0.20T-0.9910.75TX
UKR D122-09-252 - 2
(1 - 1)
9 - 2-0.78-0.21-0.13H0.961.50.86TT
UKRC17-09-251 - 2
(0 - 1)
6 - 7-0.19-0.26-0.70B0.90-10.80BT
UKR D112-09-254 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.31-0.33-0.48T1.00-0.250.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Rukh Vynnyky            
Chủ - Khách
VeresRukh Vynnyky
ZoryaRukh Vynnyky
LNZ CherkasyRukh Vynnyky
FC Karpaty LvivRukh Vynnyky
Rukh VynnykyKryvbas
Kolos KovalyovkaRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFC Shakhtar Donetsk
Rukh VynnykyPolissya Zhytomyr
LNZ CherkasyRukh Vynnyky
Rukh VynnykyFK Epitsentr Dunayivtsi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D108-11-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.47-0.35-0.300.870.250.89X
UKR D102-11-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.53-0.32-0.280.900.50.86X
UKRC29-10-251 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.29-0.210.760.750.94X
UKR D125-10-250 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.29-0.210.830.750.93X
UKR D118-10-251 - 2
(0 - 1)
9 - 5-0.31-0.33-0.491.00-0.250.76T
UKR D103-10-250 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.64-0.29-0.190.790.750.97H
UKR D128-09-250 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.11-0.20-0.810.97-1.50.85T
UKRC24-09-253 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.20-0.28-0.670.75-10.95T
UKR D121-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.250.790.5-0.97X
UKR D113-09-250 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.53-0.30-0.290.870.50.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

FK OleksandriaSo sánh số liệuRukh Vynnyky
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Oleksandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Rukh Vynnyky
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
FK Oleksandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Rukh Vynnyky
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem0XemXem0XemXem6XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK OleksandriaThời gian ghi bànRukh Vynnyky
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    5
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK OleksandriaChi tiết về HT/FTRukh Vynnyky
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
FK OleksandriaSố bàn thắng trong H1&H2Rukh Vynnyky
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    3
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Oleksandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2025KháchKryvbas7 Ngày
UKR D112-12-2025ChủKudrivka12 Ngày
UKR D121-02-2026ChủObolon Kiev83 Ngày
Rukh Vynnyky
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D107-12-2025ChủPolissya Zhytomyr7 Ngày
UKR D114-12-2025KháchSC Poltava14 Ngày
UKR D121-02-2026KháchDynamo Kyiv83 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 14.3%Thắng28.6% [4]
  • [4] 28.6%Hòa7.1% [4]
  • [8] 57.1%Bại64.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng14.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa7.1% [1]
  • [5] 35.7%Bại28.6% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    1.21
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [4] 44.44%Hòa8.33% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn50.00% [6]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

FK Oleksandria VS Rukh Vynnyky ngày 30-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.