
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SC Beira-Mar Sub-17 | SC Beira-Mar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SC Beira-Mar U19 | SC Beira-Mar | - | Ký hợp đồng |
| 30-12-2015 | GD Gafanha | SC Beira-Mar | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2016 | GD Oliveira Frades | SC Beira-Mar | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Oliveira do Bairro SC | SG Sacavenense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SG Sacavenense | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Olhanense | RD Águeda | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | RD Águeda | Benfica Castelo Branco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Benfica Castelo Branco | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2022 | Anadia FC | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Rudes | FK Oleksandria | 0.1M € | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 11:20 | FK Oleksandria | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 13:30 | Kolos Kovalivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 12:30 | FK Oleksandria | FK Epitsentr Dunayivtsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-09-2025 10:00 | FK Oleksandria | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-08-2025 10:00 | Kudrivka | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 17:00 | FK Oleksandria | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2025 15:00 | FC Karpaty Lviv | FK Oleksandria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu