

| [POR Campeonato Nacional-] Paredes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 9 | 33.3% |
| [POR Campeonato Nacional-] maerkou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| Paredes |
| Chủ - Khách |
|---|
| AD Marco 09Paredes |
| ParedesAD Marco 09 |
| AD Marco 09Paredes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| POR D3 | 24-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | B | -0.96 | 0.50 | 0.78 | B | H |
| POR D3 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Paredes |
| Chủ - Khách |
|---|
| LecaParedes |
| ParedesVitoria Guimaraes B |
| AD Marco 09Paredes |
| ParedesLeca |
| Vitoria Guimaraes BParedes |
| ParedesAtletico Arcos |
| TirsenseParedes |
| ParedesPevidem SC |
| VianenseParedes |
| ParedesVila Real |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 25-05-25 | 2 - 5 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.31 | -0.45 | T | 0.80 | -0.25 | 0.96 | T | T |
| POR D3 | 18-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 04-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 27-04-25 | 3 - 3 (2 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 13-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 05-04-25 | 2 - 4 (1 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 30-03-25 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 16-03-25 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| maerkou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 25-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | -0.30 | -0.30 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | X | ||
| POR D3 | 18-05-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 11-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 04-05-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 27-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 06-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 09-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
| Paredes |
| maerkou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Paredes |
| maerkou |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật