So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.25
1.00
0.86
2.75
0.94
2.74
3.70
2.24
Live
1.00
0
0.88
0.97
2.75
0.89
2.54
3.65
2.42
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
29.00
18.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.25
-0.97
0.88
2.75
0.98
2.88
3.50
2.30
Live
1.00
0
0.85
0.95
2.75
0.90
2.65
3.50
2.45
Run
0.85
0
1.00
-0.11
1.5
0.06
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.25
-0.98
0.95
3
0.89
2.75
3.35
2.39
Live
-0.92
0
0.83
0.97
2.75
0.93
2.71
3.50
2.35
Run
-0.98
0
0.90
-0.13
1.5
0.05
38.00
6.00
1.12
188betSớm
0.83
-0.25
-0.99
0.87
2.75
0.95
2.74
3.70
2.24
Live
0.99
0
0.93
0.98
2.75
0.90
2.52
3.65
2.44
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
29.00
18.00
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.25
-0.93
0.96
2.75
0.90
2.66
3.23
2.29
Live
-0.95
0
0.87
-0.99
2.75
0.89
2.68
3.37
2.43
Run
-0.98
0
0.90
-0.16
1.5
0.08
38.00
6.00
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Hibernian
ChủHòaKhách
Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HibernianSo Sánh Sức MạnhRangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-5] Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15564241821533.3%
72321399728.6%
833211912437.5%
613298616.7%
[SCO Premiership-4] Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13571171122438.5%
72418710428.6%
63309412350.0%
6123610516.7%

Thành tích đối đầu

Hibernian            
Chủ - Khách
Glasgow RangersHibernian
HibernianGlasgow Rangers
Glasgow RangersHibernian
HibernianGlasgow Rangers
Glasgow RangersHibernian
Glasgow RangersHibernian
HibernianGlasgow Rangers
HibernianGlasgow Rangers
Glasgow RangersHibernian
HibernianGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC20-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.24-0.24B0.860.75-0.98BX
SCO PR17-05-252 - 2
(1 - 1)
3 - 13-0.33-0.26-0.49H0.81-0.50-0.93BT
SCO PR05-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.71-0.21-0.16T0.94-0.800.94TX
SCO PR05-01-253 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.22-0.25-0.61H0.82-1.00-0.94BT
SCO PR29-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.71-0.22-0.15B0.92-0.800.96TX
SCO PR30-03-243 - 1
(2 - 1)
9 - 4-0.79-0.18-0.12B-0.98-0.570.86BT
SCOFAC10-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 8-0.15-0.21-0.76B0.83-1.500.99BX
SCO PR24-01-240 - 3
(0 - 2)
4 - 10-0.16-0.22-0.70B0.87-1.25-0.99BT
SCO PR21-10-234 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.16B0.88-0.801.00BT
SCO PR21-05-231 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.19-0.23-0.66B0.98-1.000.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Hibernian            
Chủ - Khách
HibernianLivingston
Heart of MidlothianHibernian
Celtic FCHibernian
FalkirkHibernian
Glasgow RangersHibernian
HibernianDundee United
HibernianSaint Mirren
Legia WarszawaHibernian
HibernianLegia Warszawa
LivingstonHibernian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR18-10-254 - 0
(1 - 0)
7 - 10-0.65-0.24-0.20T0.9810.90TT
SCO PR04-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.52-0.27-0.29B0.930.50.95BX
SCO PR27-09-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.79-0.18-0.11H0.991.750.89TX
SCO PR23-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.36-0.28-0.44H0.85-0.25-0.97BT
SCO LC20-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.24-0.24B0.860.75-0.98BX
SCO PR13-09-253 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.64-0.24-0.20H-0.9910.87TT
SCO PR31-08-251 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.55-0.28-0.25H0.830.5-0.95TX
UEFA ECL28-08-252 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.65-0.25-0.20T0.9510.87TT
UEFA ECL21-08-251 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.33-0.29-0.49B1.00-0.250.82BT
SCO LC17-08-250 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.34-0.29-0.47T0.91-0.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Rangers            
Chủ - Khách
BrannGlasgow Rangers
Glasgow RangersDundee United
FalkirkGlasgow Rangers
Sturm GrazGlasgow Rangers
LivingstonGlasgow Rangers
Glasgow RangersRacing Genk
Glasgow RangersHibernian
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Glasgow RangersCeltic FC
Club BruggeGlasgow Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL23-10-253 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.27-0.350.960.250.86T
SCO PR18-10-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.20-0.150.851.25-0.97T
SCO PR05-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.26-0.26-0.560.88-0.751.00X
UEFA EL02-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.43-0.27-0.37-0.940.250.82T
SCO PR28-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.24-0.26-0.580.97-0.750.91T
UEFA EL25-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.26-0.320.800.25-0.98X
SCO LC20-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.24-0.24B0.860.75-0.98BX
SCO PR13-09-250 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.57-0.25-0.260.950.750.93X
SCO PR31-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.34-0.25-0.48-0.97-0.250.85X
UEFA CL27-08-256 - 0
(5 - 0)
10 - 1-0.63-0.24-0.210.9910.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

HibernianSo sánh số liệuRangers
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn18
  • 1.3Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernian
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hibernian
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem87.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HibernianThời gian ghi bànRangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    5
    Bàn thắng H1
    7
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HibernianChi tiết về HT/FTRangers
  • 3
    1
    T/T
    2
    3
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
HibernianSố bàn thắng trong H1&H2Rangers
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernian
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR01-11-2025KháchLivingston3 Ngày
SCO PR08-11-2025KháchSaint Mirren10 Ngày
SCO PR22-11-2025ChủDundee24 Ngày
Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO LC02-11-2025KháchCeltic FC4 Ngày
UEFA EL06-11-2025ChủAS Roma8 Ngày
SCO PR09-11-2025KháchDundee11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 33.3%Thắng38.5% [5]
  • [6] 40.0%Hòa53.8% [5]
  • [4] 26.7%Bại7.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng23.1% [3]
  • [3] 20.0%Hòa23.1% [3]
  • [2] 13.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.60 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.87 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.31
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [4] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hibernian VS Rangers ngày 30-10-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.